Nội Dung Chính
Giữa nhịp sống hối hả, nơi những con tàu gầm rú lao vun vút trên đường ray, có một bóng dáng lặng lẽ, kiên trì ngày qua ngày giữ cho hành trình ấy được an toàn. Đó là những người gác chắn – những “người giữ nhịp bình yên” cho mỗi chuyến tàu. Công việc của họ tưởng chừng đơn giản, chỉ là kéo barie, thổi còi, vẫy cờ – nhưng ẩn sau đó là cả một câu chuyện dài về sự tận tụy, trách nhiệm và những hy sinh thầm lặng.
Gác chắn tàu là một phần không thể thiếu trong hệ thống đảm bảo an toàn giao thông đường sắt. Công việc của người gác chắn không chỉ dừng lại ở việc đóng – mở chắn tàu. Họ là người canh gác những điểm giao cắt giữa đường sắt và đường bộ – nơi tiềm ẩn nguy cơ tai nạn nếu thiếu cảnh giác chỉ trong vài giây ngắn ngủi.
Mỗi lần tàu sắp tới, người gác chắn phải thực hiện quy trình kiểm tra kỹ lưỡng: nhận tín hiệu từ ga, chuẩn bị kéo chắn, ra hiệu cảnh báo bằng còi, cờ hoặc đèn, quan sát toàn bộ khu vực giao cắt, đảm bảo không có người hay phương tiện nào vượt qua trước khi tàu đến. Sau khi tàu đi qua, họ phải đợi tín hiệu an toàn mới được mở chắn, đảm bảo không có sự cố nào xảy ra.
Công việc ấy lặp đi lặp lại mỗi ngày, không kể mưa nắng, sáng tối hay những ngày lễ Tết. Nhiều người ví công việc của người gác chắn như một chiếc đồng hồ, chính xác và đều đặn – nhưng để làm được điều đó không hề dễ dàng.
Một ngày làm việc của người gác chắn thường bắt đầu từ rất sớm và kết thúc rất muộn. Ở những nơi có nhiều chuyến tàu chạy qua trong ngày, gác chắn hoạt động gần như liên tục, người gác phải chia ca, thay phiên nhau trực để đảm bảo luôn có người canh gác đúng giờ.
Bà Trần Thị Lệ, 58 tuổi, người đã gắn bó với nghề gác chắn hơn 25 năm ở một tuyến đường sắt miền Trung chia sẻ: “Có hôm tàu chạy 2 giờ sáng, mình phải ra khỏi nhà từ 1h30, đi bộ gần 1km tới chốt. Tối mịt, trời lạnh căm căm, chỉ có tiếng côn trùng và tiếng tàu từ xa vọng lại. Nhưng quen rồi, thành nếp sống luôn.”
Dù không trực tiếp điều khiển đoàn tàu hay tiếp xúc với hành khách, người gác chắn vẫn luôn là một phần của mỗi hành trình. Họ là người chào tạm biệt chuyến tàu khi rời ga và là người đầu tiên đón nó trở về. Mỗi tiếng còi tàu không chỉ là âm thanh quen thuộc mà còn là tín hiệu cho một vòng lặp công việc mới bắt đầu.
Đối với nhiều người gác chắn, nghề không chỉ là công việc – mà là sứ mệnh gắn bó cả đời. Có những người từ thanh xuân đến tuổi già vẫn đứng ở vị trí đó, chứng kiến biết bao đổi thay của thời cuộc, của những chuyến tàu và cả những con người qua lại.
Chú Nguyễn Văn Quỳnh, 63 tuổi, ở huyện Đông Anh, Hà Nội, tâm sự: “Tôi làm gác chắn từ năm 1987. Hồi đó, không có đèn tín hiệu, chỉ có cây chắn gỗ và cái còi hơi. Nhiều lần suýt bị xe máy tông phải vì họ cố vượt, cũng có lúc phải cứu người dân băng qua đường ray trong tích tắc. Nhưng rồi quen, yêu nghề lúc nào không hay.”
Nhiều người gác chắn coi mỗi chuyến tàu như một nhịp sống quen thuộc. Họ thuộc giờ tàu chạy còn hơn thuộc lịch sinh hoạt trong nhà. Khi tàu chậm vài phút, họ lo lắng như chính người thân của mình đang ở trên đó.
Có người đã về hưu nhưng vẫn hay ra chốt đứng nhìn tàu qua như một cách để hoài niệm về những năm tháng đã gắn bó. “Tiếng còi tàu như tiếng lòng mình”, chú Quỳnh nói một cách đầy xúc động.
Không ồn ào, không hào nhoáng, công việc của người gác chắn đòi hỏi sự bền bỉ và một tinh thần thép. Họ thường xuyên làm việc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt – giữa nắng hè gay gắt, mưa bão tơi tả hay cái lạnh tê tái mùa đông. Họ cũng phải đối mặt với những tình huống nguy hiểm khi người dân bất chấp tín hiệu để băng qua đường ray, hoặc khi có tai nạn xảy ra, họ là người đầu tiên có mặt, hỗ trợ ứng cứu.
Một số điểm gác chắn không có nhà chốt, người gác phải trực ngoài trời, thậm chí có nơi không có điện lưới, không nhà vệ sinh. Những điều kiện vật chất thiếu thốn ấy không làm họ nản chí mà càng khiến họ thêm gắn bó và trân trọng công việc.
Điều đáng nói, nhiều người gác chắn là lao động hợp đồng, mức lương không cao, dao động từ 4 – 6 triệu đồng/tháng. Dù thu nhập thấp, họ vẫn kiên trì với nghề, bởi một lý do giản dị: “Nếu không có mình, ai sẽ giữ an toàn cho người dân và tàu hoả?”
Nhắc đến người gác chắn, người ta thường hình dung đến sự kiên nhẫn, cẩn thận và nguyên tắc. Họ phải có khả năng tập trung cao độ, tuyệt đối không để xảy ra sai sót dù là nhỏ nhất. Một khoảnh khắc lơ là cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Bên cạnh đó, họ còn phải có sự mềm mỏng, khéo léo khi xử lý các tình huống với người dân, đặc biệt là khi có người cố tình vượt qua chắn tàu. Cần cả cứng rắn và nhân văn để đảm bảo an toàn mà không gây mâu thuẫn.
Có lẽ chính vì vậy mà những người làm nghề gác chắn thường ít nói, sống giản dị, lặng lẽ như chính công việc của họ. Nhưng khi tiếp xúc, người ta sẽ cảm nhận được sự ấm áp, chân thành và đầy trách nhiệm ẩn giấu sau vẻ ngoài trầm lặng ấy.
Câu chuyện của chị Nguyễn Thị Hạnh, một nữ gác chắn ở Thừa Thiên Huế, từng được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội. Chị kể lại lần cứu một em bé bị mắc kẹt giữa đường ray khi tàu đang tới gần chỉ cách 300m. Với phản xạ nhanh nhạy và sự can đảm, chị lao ra kéo em bé ra khỏi nguy hiểm trong gang tấc. Hành động ấy được người dân ca ngợi như một người hùng thầm lặng.
Hay như bác Phạm Văn Long ở Nam Định, dù bị bệnh tim nhưng vẫn kiên trì gắn bó với nghề hơn 30 năm, với lời chia sẻ khiến ai cũng xúc động: “Ngày nào còn sức, tôi còn giữ chắn tàu. Miễn sao người dân và tàu được an toàn, tôi yên lòng.”
Dù người gác chắn có tận tụy đến đâu, tai nạn vẫn có thể xảy ra nếu ý thức của người tham gia giao thông không được nâng cao. Đã có nhiều trường hợp tai nạn nghiêm trọng chỉ vì người đi đường cố vượt rào chắn, không chấp hành tín hiệu.
Sự an toàn của mỗi chuyến tàu không chỉ nằm trong đôi tay người gác chắn, mà còn nằm trong ý thức của cộng đồng. Cần sự phối hợp giữa ngành đường sắt, chính quyền địa phương và người dân để tạo nên một môi trường giao thông văn minh, an toàn.
Trong bức tranh tổng thể của ngành đường sắt, người gác chắn có thể chỉ là một chấm nhỏ, nhưng lại là mắt xích vô cùng quan trọng. Họ là những người âm thầm giữ gìn nhịp sống an toàn cho bao chuyến tàu lăn bánh. Họ là nhân chứng cho những đổi thay của đất nước qua từng giai đoạn – và hơn cả, họ là biểu tượng cho sự tận tụy, kiên cường và bình dị.
Khi bạn nghe tiếng còi tàu vang vọng đâu đó trong đêm khuya, hãy nghĩ đến những con người đang âm thầm canh giữ thanh chắn – để chuyến tàu ấy không chỉ kịp giờ mà còn an toàn đến ga cuối. Họ – những người gác chắn – xứng đáng được tôn vinh như những người hùng thầm lặng trên mỗi hành trình đất nước.